Có 2 kết quả:

伪书 wěi shū ㄨㄟˇ ㄕㄨ偽書 wěi shū ㄨㄟˇ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) forged book
(2) book of dubious authenticity
(3) misattributed book
(4) Apocrypha

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) forged book
(2) book of dubious authenticity
(3) misattributed book
(4) Apocrypha

Bình luận 0